1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ client workstation

client workstation

Điện tử - Viễn thông
  • trạm khách hàng
Toán - Tin
  • trạm làm việc máy khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận