1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ client area

client area

  • kỹ thuật khu vực khách (người dùng đánh thông tin và chọn)
Toán - Tin
  • khu vực khách hàng
  • vùng khách hàng
Xây dựng
  • khu vực thân chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận