1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ client application

client application

Toán - Tin
  • ứng dụng khách
Xây dựng
  • ứng dụng thân chủ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận