client
/"klaiənt/
Danh từ
- khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Kinh tế
- khách
- khách hàng
- người ủy thách
Kỹ thuật
- chủ công trình
- khách hàng
- nghiệp chủ
Xây dựng
- đặt hàng
- người thuê thầu
- thân chủ
Toán - Tin
- khách
- máy khách
- ứng dụng khách
Chủ đề liên quan
Thảo luận