1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ client

client

/"klaiənt/
Danh từ
  • khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
Kinh tế
  • khách
  • khách hàng
  • người ủy thách
Kỹ thuật
  • chủ công trình
  • khách hàng
  • nghiệp chủ
Xây dựng
  • đặt hàng
  • người thuê thầu
  • thân chủ
Toán - Tin
  • khách
  • máy khách
  • ứng dụng khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận