1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clerical staff

clerical staff

Kỹ thuật
  • nhân viên bàn giấy
  • nhân viên hành chính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận