Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clerical machine
clerical machine
Kỹ thuật
máy đếm
máy kế toán
máy tính để bàn
Toán - Tin
máy để bàn
máy để bàn (giấy)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận