1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clerical machine

clerical machine

Kỹ thuật
  • máy đếm
  • máy kế toán
  • máy tính để bàn
Toán - Tin
  • máy để bàn
  • máy để bàn (giấy)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận