Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clerical error
clerical error
Kinh tế
sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán)
Điện
sai sót do người ghi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện
Thảo luận
Thảo luận