clearness
/"kliənis/
Danh từ
- sự trong trẻo (nước, không khí...)
- sự rõ ràng, sự sáng tỏ
- sự thông suốt, tình trạng không có gì cản trở (đường sá...)
Kỹ thuật
- độ trong (nước)
Toán - Tin
- độ rõ (ảnh)
Chủ đề liên quan
Thảo luận