1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clearing procedure

clearing procedure

Điện tử - Viễn thông
  • quy trình nhả mạch
  • thủ tục xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận