1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Clearing house

Clearing house

Kinh tế
  • phòng bù trừ (giữa các ngân hàng)
  • phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
  • phòng thanh tra thanh toán bù trừ
  • quầy thanh toán (của sở giao dịch chứng khoán)
  • sở giao hoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận