Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Clearing house
Clearing house
Kinh tế
Phòng thanh toán bù trừ
Kinh tế
phòng bù trừ (giữa các ngân hàng)
phòng thanh toán bù trừ (của ngân hàng Luân Đôn)
phòng thanh tra thanh toán bù trừ
quầy thanh toán (của sở giao dịch chứng khoán)
sở giao hoán
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận