1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clearance sale

clearance sale

/"kliərəns"seil]
Danh từ
  • sự bán những món hàng tồn đọng với giá hạ; sự bán hạ giá; sự bán xon
Kinh tế
  • bán tống tán
  • bán tống táng
  • bán trực tiếp cho người tiêu dùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận