Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clearance sale
clearance sale
/"kliərəns"seil]
Danh từ
sự bán những món hàng tồn đọng với giá hạ; sự bán hạ giá; sự bán xon
Kinh tế
bán tống tán
bán tống táng
bán trực tiếp cho người tiêu dùng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận