1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clear span

clear span

Kỹ thuật
  • khẩu độ trống
  • nhịp thông thủy
Xây dựng
  • khẩu độ/nhịp thông thủy
  • khoảng cách trống (nhịp trống)
Toán - Tin
  • khoảng thông thủy
Y học
  • nhịp tĩnh không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận