Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clear span
clear span
Kỹ thuật
khẩu độ trống
nhịp thông thủy
Xây dựng
khẩu độ/nhịp thông thủy
khoảng cách trống (nhịp trống)
Toán - Tin
khoảng thông thủy
Y học
nhịp tĩnh không
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Toán - Tin
Y học
Thảo luận
Thảo luận