1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clear area

clear area

Kỹ thuật
  • vùng trống
Toán - Tin
  • vùng sạch
  • vùng xóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận