1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cleanser

cleanser

Danh từ
  • chất tẩy rửa
Kinh tế
  • chặt để làm sạch
  • máy làm sạch
Kỹ thuật
  • bộ lọc
  • bột đánh bóng
  • cái nạo (vét)
  • chất làm sạch
Hóa học - Vật liệu
  • chất tẩy
Cơ khí - Công trình
  • thợ làm sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận