1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cleaning eye

cleaning eye

Kỹ thuật
  • lỗ cọ rửa
Đo lường - Điều khiển
  • lỗ kiểm tra độ sạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận