Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clean-up
clean-up
/"kli:n"ʌp/
Danh từ
sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi
Anh - Mỹ
tiếng lóng
sự vớ bở; món lãi to
Môi trường
sự dọn sạch
sự tẩy uế
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Tiếng lóng
Môi trường
Thảo luận
Thảo luận