1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clean-up

clean-up

/"kli:n"ʌp/
Danh từ
  • sự thu dọn, sự dọn dẹp; sự quét tước, sự lau chùi
  • Anh - Mỹ tiếng lóng sự vớ bở; món lãi to
Môi trường
  • sự dọn sạch
  • sự tẩy uế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận