1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Clay-clay

Clay-clay

  • Kinh tế clay-clay; Đất sét- Đất sét
Kinh tế
  • đất sét
  • tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động)
  • tỷ lệ hoàn vốn cố định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận