Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Clay-clay
Clay-clay
Kinh tế
clay-clay; Đất sét- Đất sét
Kinh tế
đất sét
tỉ lệ cố định (nói về vố đầu tư-lao động)
tỷ lệ hoàn vốn cố định
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận