Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ claw-hammer
claw-hammer
/"klɔ:,hæmə/
Danh từ
búa nhổ đinh
Thành ngữ
claw-hammer
coat
áo đuôi én (dự dạ hội)
Kỹ thuật
búa nhổ đinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận