Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clavate
clavate
/"klævifɔ:m/ (clavate) /"kleiveit/
Tính từ
thực vật học
hình chuỳ
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận