1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clavate

clavate

/"klævifɔ:m/ (clavate) /"kleiveit/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận