Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clastic solid
clastic solid
Xây dựng
vất thể đàn hồi
Toán - Tin
vật thể đàn hồi
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận