1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clastic constant

clastic constant

Kỹ thuật
  • hằng số đàn hồi
Xây dựng
  • hắng số đàn hồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận