1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ classified directory

classified directory

Kinh tế
  • danh bạ có phân loại
  • danh lục phân loại (các xí nghiệp công thương)
  • niên giám điện thoại sắp theo nghề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận