Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clasmatocyte
clasmatocyte
Danh từ
sinh học
thể thực bào ưa kiềm; tế bào mô
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận