1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clarity

clarity

/"klæriti/
Danh từ
  • sự trong (nước...)
  • sự rõ ràng, sự sáng sủa
Điện tử - Viễn thông
  • độ rõ ràng
Hóa học - Vật liệu
  • làm rõ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận