Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clarity
clarity
/"klæriti/
Danh từ
sự trong (nước...)
sự rõ ràng, sự sáng sủa
Điện tử - Viễn thông
độ rõ ràng
Hóa học - Vật liệu
làm rõ
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận