1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clarify

clarify

/"klærifai/
Động từ
  • lọc, gạn
  • làm cho sáng sủa dễ hiểu
Nội động từ
  • trong ra, sạch ra
  • trở thành sáng sủa dễ hiểu văn
Kinh tế
  • sự trong
Kỹ thuật
  • làm sạch
  • làm trong
  • lắng trong
  • lọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận