clarification
/,klærifi"keiʃn/
Danh từ
- sự lọc, sự gạn
- sự làm cho sáng sủa dễ hiểu
Kinh tế
- chất làm sạch cố định
- gạn
- làm trong
- lọc
- máy làm sạch cố định
Kỹ thuật
- làm sáng tỏ
- làm trong
- lọc
- sự đãi gạn
- sự gạn
- sự làm sạch
- sự làm trong
- sự lắng gạn
- sự lắng trong
- sự lọc
Điện lạnh
- sự làm sáng tỏ
Xây dựng
- sự lọc trong
Chủ đề liên quan
Thảo luận