1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clapper

clapper

/"klæpə/
Danh từ
  • quả lắc (chuông)
  • cái lách cách để đuổi chim
  • người vỗ tay thuê (ở rạp hát)
  • đùa cợt lưỡi (người)
Kỹ thuật
  • quả lắc
  • van đồng bộ
Cơ khí - Công trình
  • tấm gõ
  • van xupap
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận