Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clan
clan
/klæn/
Danh từ
thị tộc
bè đảng, phe cánh
Kỹ thuật
họ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận