1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clan

clan

/klæn/
Danh từ
  • thị tộc
  • bè đảng, phe cánh
Kỹ thuật
  • họ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận