1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clamshell crane

clamshell crane

Kỹ thuật
  • cần trục gàu ngoạm
  • cần trục gầu ngoạm
  • máy trục kiểu gàu ngoạm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận