1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clamshell

clamshell

Kỹ thuật
  • gàu ngoạm hai hàm
  • máy bốc
  • vỏ sò
Xây dựng
  • gầu nạo vét bùn
Cơ khí - Công trình
  • gàu sò cạp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận