1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ clammy

clammy

/"klæmi/
Tính từ
  • lạnh và ẩm ướt
  • sền sệt; ăn dính răng (bánh)
Kỹ thuật
  • dính kết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận