Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ clammy
clammy
/"klæmi/
Tính từ
lạnh và ẩm ướt
sền sệt; ăn dính răng (bánh)
Kỹ thuật
dính kết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận