Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ claimer
claimer
/"keimənt/ (claimer) /"kleimə/
Danh từ
người đòi, người yêu sách; người thỉnh cầu
pháp lý
nguyên đơn, người đứng kiện
Kinh tế
người bị đòi bồi thường
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận