1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cladding monitoring

cladding monitoring

Vật lý
  • sự kiểm tra lớp bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận