1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civil servant

civil servant

/"sivil"sə:vənt/
Danh từ
  • công chức
Kinh tế
  • công chức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận