Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ civil servant
civil servant
/"sivil"sə:vənt/
Danh từ
công chức
Kinh tế
công chức
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận