Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ civil rights
civil rights
/"sivil"raits/
Danh từ
quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
quyền bình đẳng cho người da đen
quyền công dân
Kinh tế
quyền công dân
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận