1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civil rights

civil rights

/"sivil"raits/
Danh từ
  • quyền tự do cá nhân (cho một cá nhân hay một nhóm thiểu số)
  • quyền bình đẳng cho người da đen
  • quyền công dân
Kinh tế
  • quyền công dân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận