1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civil law

civil law

/"sivil"lɔ:]
Danh từ
  • dân luật; luật dân sự
Kinh tế
  • dân luật
  • luật dân sự
  • luật hộ
Kỹ thuật
  • luật xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận