Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ civil engineer
civil engineer
/"sivil endʒi"niə]
Danh từ
kỹ sư phụ trách các công trình dân dụng có qui mô lớn (đường sá, cầu cống...)
Kinh tế
kỹ sư công chánh
Kỹ thuật
kỹ sư xây dựng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận