1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ civil engineer

civil engineer

/"sivil endʒi"niə]
Danh từ
  • kỹ sư phụ trách các công trình dân dụng có qui mô lớn (đường sá, cầu cống...)
Kinh tế
  • kỹ sư công chánh
Kỹ thuật
  • kỹ sư xây dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận