Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ civet
civet
/"sivit/
Danh từ
chất xạ hương
động vật
con cầy hương (cũng civet cat)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận