1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ citrus

citrus

/"sitrəs/
Danh từ
Kinh tế
  • cây cam quít
  • thuộc (cam quít)
Y học
  • cây họ cam
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận