Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ citadel
citadel
/"sitədl/
Danh từ
thành luỹ, thành quách, thành trì
chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
Kỹ thuật
cấm thành
thành lũy
Xây dựng
khu thành (cổ)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận