1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ citadel

citadel

/"sitədl/
Danh từ
  • thành luỹ, thành quách, thành trì
  • chỗ ẩn tránh cuối cùng, chỗ ẩn náu cuối cùng (trong lúc nguy nan), thành luỹ cuối cùng
Kỹ thuật
  • cấm thành
  • thành lũy
Xây dựng
  • khu thành (cổ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận