1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cirrous

cirrous

/"sirous/ (cirrous) /"sirəs/
Tính từ
  • có tua cuốn; hình tua cuốn
  • có lông gai; hình lông gai
  • khí tượng mây ti
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận