Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cirrose
cirrose
/"sirous/ (cirrous) /"sirəs/
Tính từ
có tua cuốn; hình tua cuốn
có lông gai; hình lông gai
khí tượng
mây ti
Chủ đề liên quan
Khí tượng
Thảo luận
Thảo luận