1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circus

circus

/"sə:kəs/
Danh từ
  • rạp xiếc
  • gánh xiếc
  • chỗ nhiều đường gặp nhau
  • tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
  • trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
  • trắc địa đai vòng
Kỹ thuật
  • rạp xiếc
Xây dựng
  • quảng trường tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận