Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circus
circus
/"sə:kəs/
Danh từ
rạp xiếc
gánh xiếc
chỗ nhiều đường gặp nhau
tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào
trường đấu, trường du hí (ở cổ La-mã)
trắc địa
đai vòng
Kỹ thuật
rạp xiếc
Xây dựng
quảng trường tròn
Chủ đề liên quan
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận