1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circumvent

circumvent

/,sə:kəm"vent/
Động từ
  • dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
  • phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)
Kinh tế
  • phá vỡ kết hoạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận