Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circumvent
circumvent
/,sə:kəm"vent/
Động từ
dùng mưu để lừa; dùng mưu kế để lung lạc (ai)
phá vỡ, làm hỏng (kế hoạch của ai...)
Kinh tế
phá vỡ kết hoạch
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận