Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circumvallation
circumvallation
/,sə:kəmvə"leiʃn/
Danh từ
sử học
sự xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận