1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circumvallate

circumvallate

/,sə:kəm"væleit/
Động từ
  • sử học xây đắp thành luỹ xung quanh (doanh trại...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận