Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circumfluent
circumfluent
/sə"kʌmfluənt/ (circumflous) /sə"kʌmfluəs/
Tính từ
chảy quanh; bao quanh
Kỹ thuật
bao quanh
chảy quanh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận