1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circumfluent

circumfluent

/sə"kʌmfluənt/ (circumflous) /sə"kʌmfluəs/
Tính từ
  • chảy quanh; bao quanh
Kỹ thuật
  • bao quanh
  • chảy quanh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận