Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circumflex
circumflex
/"sə:kəmfləks/
Danh từ
dấu mũ
Tính từ
dấu mũ
giải phẫu
hình dấu mũ, mũ
circumflex
artery
:
động mạch mũ
Động từ
đánh dấu mũ
Kinh tế
dấu mũ
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận