1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circumference

circumference

/sə"kʌmfərəns/
Danh từ
  • đường tròn
  • chu vi
Kỹ thuật
  • đường tròn
  • thiết bị ngoại vi
  • vòng tròn
  • vùng lân cận
Toán - Tin
  • chu vi (đường tròn)
  • chu vi hình tròn
  • đưòng tròn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận