Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ circumcircle
circumcircle
/,sə:kəm"sə:k/
Danh từ
toán học
vòng ngoại tiếp
Toán - Tin
vòng tròn ngoại tiếp
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận