1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ circumcircle

circumcircle

/,sə:kəm"sə:k/
Danh từ
Toán - Tin
  • vòng tròn ngoại tiếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận